--

cà kheo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà kheo

+ noun  

  • Stilt
    • đi cà kheo
      to walk on stilts
    • chân như đôi cà kheo
      stilt-like legs, lanky legs
  • Stilt-bird
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà kheo"
Lượt xem: 748